biên cương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên cương+ noun
- Border area
- bảo vệ biên cương của tổ quốc
to defend one's country's border areas
- bảo vệ biên cương của tổ quốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên cương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biên cương":
biện chứng biến chứng biên cương - Những từ có chứa "biên cương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lobeliaceous compiling program frontier fabian unedited subeditor conterminal dien bien phu border side-line more...
Lượt xem: 688